Tên quỹ | DCDS | DCBC | VFMVFA | DCBF | E1VFVN30 | VFMVSF | DCIP | FUEVFVND |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại quỹ | Quỹ cân bằng | Quỹ cổ phiếu | Quỹ định lượng | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF | Quỹ cổ phiếu | Quỹ cân bằng | Quỹ ETF |
NAV/CCQ (VND) | 42825.51 | 17724.82 | 6776.95 | 20473.34 | 17168.44 | 8203.72 | 9593.00 | 14333.31 |
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%) | 1.07 | 1.12 | -0.37 | 0.12 | -2.59 | 3.66 | -0.06 | 0.28 |
Tăng trưởng NAV (%): | ||||||||
1 tháng | -1.00 | 3.10 | ||||||
3 tháng | 7.90 | 9.30 | ||||||
Luỹ kể từ đầu năm | 19.80 | -1.90 | ||||||
Luỹ kể từ 12 tháng | 20.00 | -1.90 | ||||||
Chỉ số rủi ro: | ||||||||
Beta | 1.10 | 0.70 | 0.50 | 1.00 | 1.20 | |||
Standard Deviation | 18.20% | 25.80% | 11.60% | 23.40% | 28.40% | |||
Tỷ lệ chi phí 12 tháng | 2.10% | 1.66% | 6.20% | 1.20% | 0.82% | 3.50% | 0.99% | |
Vòng quay vốn đầu tư | 380.60% | 306.29% | 208.30% | 63.28% | 28.80% | 55.10% | 8.87% | |
Phí giao dịch | ||||||||
Phí mua | ||||||||
Phí bán | ||||||||
Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch |